Cảm biến áp suất Huba Control Type 528 (Thụy Sĩ)
Ứng dụng: nước, chất lỏng, khí, khí nén, điều hòa không khí, nước nóng, lò hơi....
TECHNICAL OVERVIEW
Pressure Range:
| Pressure | -1... 0 bar |
| 0 ... 1 bar | |
| 0 ... 1.6 bar | |
| 0 ... 2.5 bar | |
| 0 ... 4 bar | |
| 0 ... 6 bar | |
| 0 ... 10 bar | |
| 0 ... 16 bar | |
| 0 ... 25 bar | |
| 0 ... 40 bar | |
| 0 ... 60 bar |
Relative: -1 ... 0 – 60 bar
Operating Conditions:
| Medium | Liquids, gases | |
| Temperature | Medium | FPM -15 ... + 125°C |
| EPDM -40 ... + 125°C | ||
| NBR -20 ... + 100°C | ||
| MVQ -40 ... + 125°C | ||
| FPM -40 ... + 125°C | ||
| Ambient -30 ... + 85°C | ||
| Storage -50 ... + 100°C | ||
|
Tolerable overload/ Rupture pressure |
<= 4 bar: 3.0 x fs | |
| >4 bar: 2.5 x fs | ||
Material:
Plug accomodation: Polyarylamide 50% GF UL 94 V-0
Materials in contact with medium:
+ Pressure connection: Stainless steel 1.4404 / AISI 316L
PVDF
+ Sensor: Ceramic Al2O3 (96%)
+ Sealing: FPM, EPDM, NBR, MVQ
Electrical Overview:
| Output | Power Supply | |
| 2 wire | 4 ... 20 mA | 7 ... 33 VDC |
| 4 ... 20 mA | 10 ... 30 VDC | |
| 3 wire | 0 ... 5 V | 7 ... 33 VDC |
| 1 ... 6 V | 8 ... 33 VDC | |
| 0 ... 10 V | 12 ... 33 VDC | |
| 0 ... 10 V | 12 ... 33 VDC / 24 VAC +- 15 % | |
| ratiom. 10 ... 90% | 5 VDC + - 10% | |
| ratiom. 10 ... 90% | 5 VDC +- 10% |

Hàng chính hãng Huba Control (Thụy Sĩ), mới 100%.
Mọi nhu cầu về cảm biến áp suất Huba Control 528, xin Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp chúng tôi để được hỗ trợ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN THỊNH
Địa chỉ: 80A Lê Đại Hành, Phường 07, Quận 11, Tp Hồ Chí Minh
Tel: 028 39 562 561
Hotline: 0937 697 412 - Mr Tuấn
Email: info@at-vn.com











CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT