
An Thịnh
Switchmatic Family - Giải pháp tăng áp tối ưu
Tăng áp điện tử / Rơle áp suất điện tử Switchmatic - Spain
Công tắc áp suất điện tử tích hợp đồng hồ áp suất.
* Bảo vệ Bơm không chạy khô
* Ngăn ngừa Tắt / Mở bơm liên tục.
* Bảo vệ quá tải (Switchmatic 2, Switchmatic 2T,..)
![]() |
![]() |
Bộ điều khiển máy bơm - Spain TKIT Switchmatic 2 Range: 0.5 - 8 bar 1 pha 220V 16A |
Công tắc áp suất điện tử - Spain Switchmatic 3 Plus Range: 0.5 - 12 bar 1 pha 220V 16A |
![]() |
![]() |
Bộ điều khiển máy bơm - Spain Switchmatic 2T Range: 0.5 - 12 bar 3 pha 400V 10A |
Bộ điều khiển máy bơm - Spain Digimatic Range: 0.5 - 8 bar 1 pha 220V 16A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN THỊNH
Địa chỉ: 80A Lê Đại Hành, Phường 07, Quận 11, Tp Hồ Chí Minh
Tel: 028 39 562 561
Hotline: 0937 697 412 - Mr Tuấn
Email: info@at-vn.com
Cảm biến áp suất Huba Control 528
Cảm biến áp suất Huba Control Type 528 (Thụy Sĩ)
Ứng dụng: nước, chất lỏng, khí, khí nén, điều hòa không khí, nước nóng, lò hơi....
TECHNICAL OVERVIEW
Pressure Range:
Pressure | -1... 0 bar |
0 ... 1 bar | |
0 ... 1.6 bar | |
0 ... 2.5 bar | |
0 ... 4 bar | |
0 ... 6 bar | |
0 ... 10 bar | |
0 ... 16 bar | |
0 ... 25 bar | |
0 ... 40 bar | |
0 ... 60 bar |
Relative: -1 ... 0 – 60 bar
Operating Conditions:
Medium | Liquids, gases | |
Temperature | Medium | FPM -15 ... + 125°C |
EPDM -40 ... + 125°C | ||
NBR -20 ... + 100°C | ||
MVQ -40 ... + 125°C | ||
FPM -40 ... + 125°C | ||
Ambient -30 ... + 85°C | ||
Storage -50 ... + 100°C | ||
Tolerable overload/ Rupture pressure |
<= 4 bar: 3.0 x fs | |
>4 bar: 2.5 x fs |
Material:
Plug accomodation: Polyarylamide 50% GF UL 94 V-0
Materials in contact with medium:
+ Pressure connection: Stainless steel 1.4404 / AISI 316L
PVDF
+ Sensor: Ceramic Al2O3 (96%)
+ Sealing: FPM, EPDM, NBR, MVQ
Electrical Overview:
Output | Power Supply | |
2 wire | 4 ... 20 mA | 7 ... 33 VDC |
4 ... 20 mA | 10 ... 30 VDC | |
3 wire | 0 ... 5 V | 7 ... 33 VDC |
1 ... 6 V | 8 ... 33 VDC | |
0 ... 10 V | 12 ... 33 VDC | |
0 ... 10 V | 12 ... 33 VDC / 24 VAC +- 15 % | |
ratiom. 10 ... 90% | 5 VDC + - 10% | |
ratiom. 10 ... 90% | 5 VDC +- 10% |
Hàng chính hãng Huba Control (Thụy Sĩ), mới 100%.
Mọi nhu cầu về cảm biến áp suất Huba Control 528, xin Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp chúng tôi để được hỗ trợ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN THỊNH
Địa chỉ: 80A Lê Đại Hành, Phường 07, Quận 11, Tp Hồ Chí Minh
Tel: 028 39 562 561
Hotline: 0937 697 412 - Mr Tuấn
Email: info@at-vn.com
Relay Schneider RM22TR33
Sản phẩm Relay (rờ-le) bảo vệ điện áp, bảo vệ mất pha, thứ tự pha, thấp áp và quá áp của Schneider
RM22TR33 (Model cũ: RM4TR32)
Range of product: Zelio Control
3 phases 380....480V voltage AC
Phốt bơm trục vít
* Sản phẩm phốt bơm trục vít các dòng bơm trục vít như Netzsch, Mono, Seepex....chắc chắn sẽ đáp ứng được yêu cầu từ Quý công ty.
(Bơm Netzsch)
(Bơm Seepex)
(Bơm Mono)
Với tiêu chí cung cấp hàng hóa chất lượng cùng giá thành hợp lí, mọi nhu cầu về Phốt cho bơm trục vít Seepex, Phốt bơm Netzsch, Phốt bơm Mono...., Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp công ty chúng tôi để được hỗ trợ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN THỊNH
Địa chỉ: 80A Lê Đại Hành, Phường 07, Quận 11, Tp Hồ Chí Minh
Tel: 028 39 562 561
Hotline: 0937.697.412 - Mr Tuấn
Email: info@at-vn.com
Phốt bơm chìm Tsurumi
Bơm chìm Tsurumi của quý khách gặp các sự cố về phốt? Quý khách cần thay thế phốt cho bơm chìm Tsurumi của mình để đảm bảo hiệu suất bơm hoạt động tối đa và lâu bền?
* Sản phẩm phốt bơm chìm Tsurumi cho các dòng bơm chìm Tsurumi như: 100B45.5, 100B411, 50U21.5, 80U21.5, 80U2.75,...
Với tiêu chí cung cấp hàng hóa chất lượng cùng giá thành hợp lí, mọi nhu cầu về Phốt cho bơm chìm Tsurumi, xin Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp công ty chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN THỊNH
Địa chỉ: 80A Lê Đại Hành, Phường 07, Quận 11, Tp Hồ Chí Minh
Hotline: 0937.697.412 - Mr Tuấn
Email: info@at-vn.com
Cảm biến áp suất Huba Control 520
Cảm biến áp suất Huba Control Type 520 (Thụy Sĩ)
Ứng dụng: nước, chất lỏng, khí, khí nén, HVAC, điều hòa không khí, amoniac NH3....
TECHNICAL OVERVIEW
Pressure Range:
Pressure | -1... 9 bar |
0 ... 2.5 bar | |
0 ... 4 bar | |
0 ... 6 bar | |
0 ... 10 bar | |
0 ... 16 bar | |
0 ... 25 bar | |
0 ... 40 bar | |
0 ... 60 bar | |
0 ... 100 bar | |
0 ... 160 bar | |
0 ... 250 bar | |
0 ... 400 bar | |
0 ... 600 bar | |
0 ... 1000 bar |
Relative: -1 ... 9 bar / 0 ... 2.5 – 1000 bar
Operating Conditions:
Medium | Liquids, gases and refrigerants (incl. ammonia) |
Temperature | Medium -40 ... + 135°C |
Ambient -30 ... + 85°C | |
Storage -50 ... + 100°C | |
Tolerable overload | <= 6 bar 5 x fs |
>6 bar 3 x fs (max. 1500 bar) | |
Rupture pressure | <= 6 bar 10 x fs |
>6 bar 6 x fs (max. 2500 bar) |
Material:
Cover: Stainless steel 1.4404 / AISI 316L (inside thread Schrader 1.4305 / AISI 303 only)
Plug accomomdation: Polyarylamide 50% GF UL 94 V-0
Materials in contact with medium:
+ Pressure connection: Stainless steel 1.4404 / AISI 316L (inside thread Schrader 1.4305 / AISI 303 only)
+ Sensor: Stainless steel
Electrical Overview:
Output | Power Supply | |
2 wire | 4 ... 20 mA | 7 ... 33 VDC |
4 ... 20 mA | 10 ... 30 VDC | |
3 wire | 0 ... 5 V | 7 ... 33 VDC |
1 ... 6 V | 8 ... 33 VDC | |
0 ... 10 V | 12 ... 33 VDC | |
0 ... 10 V | 12 ... 33 VDC / 24 VAC +- 15 % | |
ratiom. 10 ... 90% | 5 VDC + - 10% | |
ratiom. 10 ... 90% | 5 VDC +- 10% |
Hàng chính hãng Huba Control (Thụy Sĩ), mới 100%.
Mọi nhu cầu về cảm biến áp suất Huba Control 520, xin Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp chúng tôi để được hỗ trợ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN THỊNH
Địa chỉ: 80A Lê Đại Hành, Phường 07, Quận 11, Tp Hồ Chí Minh
Tel: 028 39 562 561
Hotline: 0937 697 412 - Mr Tuấn
Email: info@at-vn.com
John Crane Type 21
Phốt làm kín Flex A Seal FAS (USA) thay thế John Crane Type 21:
Technical Features:
+ Unbalanced
+ Bi-directional
+ Single spring - Non - clogging
+ Elastomer bellows
Operating limits:
+ Dimension: 0.375" - 3.000"
+ Max Pressure: 150 PSI / 10 bar
+ Max tempurature: 160°C / 320 °F
+ Velocity: 13 M/S - 2600 FPM
Material:
+ Rotary Faces: Silicon Carbide, Tungsten Carbide, Carbon Graphite
+ Stationary Seats: Silicon Carbide, Ceramic, Tungsten Carbide, Stainless Steel
+ Metal Parts: SS 304 or 316
+ Bellows: Buna, Viton, EPDM, Aflas, Neoprene
Mọi nhu cầu, xin Quý khách vui lòng liên hệ chúng tôi để được hỗ trợ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN THỊNH
Địa chỉ: 80A Lê Đại Hành, Phường 7, Quận 11, Tp Hồ Chí Minh
Tel: 028 39 562 561
Hotline: 0937 697 412 - Mr Tuấn
Email: info@at-vn.com
John Crane Type 9T
Phốt làm kín Flex A Seal FAS (USA) thay thế John Crane Type 9T:
Technical Features:
+ Unbalanced
+ Bi-directional
+ Multi spring
+ Dynamic Teflon wedge
Operating limits:
+ Dimension: 0.500" - 4.000"
+ Max Pressure: 150 PSI / 10 bar
+ Max tempurature: 160°C / 320 °F
+ Velocity: 22.5 M/S - 4500 FPM
Material:
+ Rotary Faces: Silicon Carbide, Tungsten Carbide, Carbon Graphite
+ Stationary Seats: Silicon Carbide, Ceramic, Tungsten Carbide
+ Teflon wedge
+ Metal Parts: SS 316
+ Springs: Hast-C
Mọi nhu cầu, xin Quý khách vui lòng liên hệ chúng tôi để được hỗ trợ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN THỊNH
Địa chỉ: 80A Lê Đại Hành, Phường 7, Quận 11, Tp Hồ Chí Minh
Tel: 028 39 562 561
Hotline: 0937 697 412 - Mr Tuấn
Email: info@at-vn.com
John Crane Type 9
Phốt làm kín Flex A Seal FAS (USA) thay thế John Crane Type 9:
Technical Features:
+ Unbalanced
+ Bi-directional
+ Multi spring
+ Dynamic PTFE wedge
Operating limits:
+ Dimension: 0.500" - 4.000"
+ Max Pressure: 150 PSI / 10 bar
+ Max tempurature: 160°C / 320 °F
+ Velocity: 22.5 M/S - 4500 FPM
Material:
+ Rotary Faces: Silicon Carbide, Tungsten Carbide, Carbon Graphite
+ Stationary Seats: Silicon Carbide, Ceramic, Tungsten Carbide
+ Belllows: Buna, Viton, EPDM, Aflas, Neoprene
+ Metal Parts: SS 316
+ Springs: Hast-C
Mọi nhu cầu, xin Quý khách vui lòng liên hệ chúng tôi để được hỗ trợ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN THỊNH
Địa chỉ: 80A Lê Đại Hành, Phường 7, Quận 11, Tp Hồ Chí Minh
Tel: 028 39 562 561
Hotline: 0937 697 412 - Mr Tuấn
Email: info@at-vn.com
John Crane Type 8-1T
Phốt làm kín Flex A Seal FAS (USA) thay thế John Crane Type 8-1T:
Technical Features:
+ Unbalanced
+ Bi-directional
+ Multi spring
+ Dynamic Oring
Operating limits:
+ Dimension: 0.500" - 4.000"
+ Max Pressure: 150 PSI / 10 bar
+ Max tempurature: 160°C / 320 °F
+ Velocity: 22.5 M/S - 4500 FPM
Material:
+ Rotary Faces: Silicon Carbide, Tungsten Carbide, Carbon Graphite
+ Stationary Seats: Silicon Carbide, Ceramic, Tungsten Carbide
+ Belllows: Buna, Viton, EPDM, Aflas, Neoprene
+ Metal Parts: SS 316
+ Spring: Hast-C
Mọi nhu cầu, xin Quý khách vui lòng liên hệ chúng tôi để được hỗ trợ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN THỊNH
Địa chỉ: 80A Lê Đại Hành, Phường 7, Quận 11, Tp Hồ Chí Minh
Tel: 028 39 562 561
Hotline: 0937 697 412 - Mr Tuấn
Email: info@at-vn.com